Ẩm thực Trung Quốc (giản thể: 中国菜; phồn thể: 中國菜) với bề dày lịch sử và sự đa dạng vùng miền là một phần quan trọng của văn hóa đất nước. Ẩm thực này không chỉ bao gồm các món ăn truyền thống từ khắp các vùng miền của Trung Quốc mà còn chịu ảnh hưởng từ cộng đồng người Hoa kiều trên toàn thế giới. Với các nguyên liệu cơ bản như gạo, nước tương, mì, trà, đậu phụ,… kết hợp với các yếu tố như gia vị cùng với sự khác biệt về lịch sử, dân tộc, địa lý đặc biệt là kỹ thuật nấu nướng thay đổi tùy theo từng vùng đã tạo nên sự phong phú trong ẩm thực Trung Quốc. Khí hậu đa dạng và địa hình phong phú cũng ảnh hưởng đến nguồn nguyên liệu và phương pháp chế biến. Sự sáng tạo của các nhà bếp hoàng gia và quý tộc, cùng với sự giao thương với các nền văn hóa khác, đã góp phần làm phong phú thêm nền ẩm thực này. "Bốn đặc trưng ẩm thực chính " (Tứ Xuyên, Sơn Đông, Quảng Đông, Giang Tô) và "Tám vùng ẩm thực hiện đại " (An Huy, Quảng Đông, Phúc Kiến, Hồ Nam, Giang Tô, Sơn Đông, Tứ Xuyên, Chiết Giang) là những đại diện tiêu biểu cho sự đa dạng này. Khám phá ngay
Lịch sử ẩm thực Trung Quốc là một bức tranh phức tạp và hấp dẫn, phản ánh sự thay đổi của xã hội, kinh tế và văn hóa qua hàng nghìn năm. Dưới đây là các giai đoạn chính:
Thời kỳ tiền sử và cổ đại:
Nguồn gốc nông nghiệp: Khoảng 8.000 năm trước, người Trung Quốc bắt đầu thuần hóa các loại cây trồng như kê ở phía bắc và lúa gạo ở phía nam. Các công cụ đá và đồ gốm được sử dụng để chế biến thức ăn. Phương pháp nấu ăn đơn giản như nướng, luộc và hấp được sử dụng phổ biến.
Thời kỳ nhà Thương và nhà Chu (khoảng 1600-256 TCN): Ẩm thực bắt đầu phát triển thành một phần quan trọng của văn hóa và nghi lễ. Việc sử dụng các loại gia vị như gừng, hành và tỏi bắt đầu xuất hiện. Các bữa tiệc lớn được tổ chức, với nhiều món ăn được chuẩn bị công phu. Khổng Tử đưa ra những quy tắc về ăn uống, nhấn mạnh sự hài hòa và cân bằng.
Thời kỳ nhà Tần và nhà Hán (221 TCN - 220 CN): Sự thống nhất của Trung Quốc dưới thời nhà Tần và nhà Hán đã thúc đẩy sự giao lưu văn hóa và ẩm thực giữa các vùng miền. Con đường tơ lụa mở ra, mang đến các loại gia vị và nguyên liệu mới từ Trung Á và phương Tây. Các phương pháp bảo quản thực phẩm như ướp muối, phơi khô và lên men được phát triển. Nước tương được phát minh, trở thành một gia vị quan trọng trong ẩm thực Trung Quốc.
Thời kỳ trung đại:
Thời kỳ nhà Đường và nhà Tống (618-1279): Đây là thời kỳ hoàng kim của ẩm thực Trung Quốc. Các món ăn trở nên tinh tế và cầu kỳ hơn, với sự chú trọng đến màu sắc, hương vị và hình thức. Trà trở thành một thức uống phổ biến, và nghệ thuật trà đạo phát triển. Các nhà hàng và quán ăn xuất hiện ở các thành phố lớn. Sự du nhập của các sản phẩm từ sữa thời nhà Đường, rồi sự từ chối dùng các sản phẩm đó vào thời nhà Tống.
Thời kỳ nhà Nguyên và nhà Minh (1271-1644): Ẩm thực Trung Quốc tiếp tục phát triển và đa dạng hóa dưới sự ảnh hưởng của người Mông Cổ và các dân tộc khác. Các loại thực phẩm từ châu Mỹ như ngô, khoai lang và ớt được du nhập, làm phong phú thêm nguồn nguyên liệu. Các trường phái ẩm thực địa phương như Tứ Xuyên, Quảng Đông và Sơn Đông bắt đầu hình thành rõ nét.
Thời kỳ nhà Thanh (1644-1912): Ẩm thực Trung Quốc đạt đến đỉnh cao của sự hoàn thiện. Các món ăn cung đình trở nên cực kỳ cầu kỳ và tinh tế. Các trường phái ẩm thực lớn như "Bát đại ẩm thực" được xác định.
Thời kỳ hiện đại: Ẩm thực Trung Quốc tiếp tục lan rộng ra toàn thế giới, với các nhà hàng Trung Quốc xuất hiện ở khắp nơi. Các món ăn Trung Quốc được biến tấu để phù hợp với khẩu vị của từng địa phương. Ẩm thực Trung Quốc trở thành một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực toàn cầu. Ẩm thực Trung Quốc không chỉ đơn thuần là việc ăn uống, mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và lịch sử Trung Quốc, phản ánh sự sáng tạo và tinh tế của người dân Trung Quốc qua nhiều thế hệ.
Bản đồ cho thấy các vùng ẩm thực địa phương chính của Trung Quốc
Có nhiều phong cách nấu ăn ở Trung Quốc nhưng các đầu bếp Trung Quốc đã phân loại tám món ăn trong khu vực theo sở thích riêng biệt và đặc điểm địa phương. Một số phong cách khác nhau đóng góp cho ẩm thực Trung Quốc nhưng có lẽ nổi tiếng nhất và có ảnh hưởng nhất là "Bốn đặc trưng ẩm thực chính " bao gồm ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Sơn Đông, ẩm thực Giang Tô (cụ thể là ẩm thực Huệ Dương) và Ẩm thực Tứ Xuyên. Những phong cách này đặc biệt với nhau do các yếu tố như nguồn tài nguyên, khí hậu, địa lý, lịch sử, kỹ thuật nấu ăn và lối sống. Một phong cách có thể thích việc sử dụng tỏi và hẹ hơn ớt và gia vị, trong khi một phong cách khác có thể ủng hộ việc chuẩn bị hải sản hơn các loại thịt và gia cầm khác. Ẩm thực Giang Tô ưa thích các kỹ thuật nấu ăn như om và hầm, trong khi ẩm thực Tứ Xuyên sử dụng nướng. Ẩm thực Chiết Giang tập trung nhiều hơn vào việc phục vụ thực phẩm tươi sống và giống với đồ ăn Nhật Bản hơn. Ẩm thực Phúc Kiến nổi tiếng với hải sản và súp ngon và sử dụng chính xác các loại gia vị hấp dẫn. Ẩm thực Hồ Nam nổi tiếng với vị chua và nóng. Ẩm thực An Huy kết hợp thực phẩm hoang dã để taọ hương vị hiếm thấy và hoang dã hơn ẩm thực Phúc Kiến.
Dựa trên các nguyên liệu và thành phần được sử dụng, phương pháp chuẩn bị và sự khác biệt về văn hóa, nhiều loại thực phẩm với hương vị và kết cấu khác nhau được chuẩn bị ở các vùng khác nhau của đất nước. Nhiều món ăn truyền thống của khu vực dựa vào các phương pháp cơ bản của bảo quản như sấy khô, muối, ngâm và lên men.
Ngoài ra, "lý thuyết lúa gạo" cố gắng mô tả sự khác biệt văn hóa giữa miền bắc và miền nam Trung Quốc; Ở miền Bắc, mì được tiêu thụ nhiều hơn do lúa mì được trồng rộng rãi trong khi ở miền Nam, gạo được ưa chuộng hơn vì lịch sử được trồng nhiều hơn tại đây
Tổ tiên người Trung Quốc đã trồng thành công kê, lúa và các loại ngũ cốc khác khoảng 9.000 và 8.000 năm trước. Đối với lúa mì, một mặt hàng chủ lực khác, phải mất thêm ba hoặc bốn nghìn năm nữa. Lần đầu tiên, ngũ cốc cung cấp cho mọi người nguồn cung cấp thực phẩm ổn định. Vì thiếu thực phẩm, người dân Trung Quốc phải thích nghi với thói quen ăn uống mới. Thịt lúc đó khan hiếm, nên người ta nấu với một lượng nhỏ thịt và cơm hoặc mì.
Gạo là lương thực chính đối với người dân từ các vùng trồng lúa ở miền nam Trung Quốc. Cơm hấp thường là gạo trắng, là dạng thường được ăn nhất. Người dân ở miền nam Trung Quốc cũng thích dùng gạo để làm cháo như bữa sáng. Gạo cũng được sử dụng để sản xuất bia, rượu "thiêu tửu" và giấm. Gạo nếp (xôi) là một loại gạo được sử dụng trong các món ăn đặc sản như cơm lá sen và cơm nắm.
Mì Trung Quốc khô hoặc tươi với nhiều kích cỡ, hình dạng và kết cấu khác nhau và thường dùng kèm súp hoặc đồ ăn kèm được chiên rắc lên trên.. Một số giống như Thọ Miến (寿面, có nghĩa là mì trường thọ), đại diện cho mong muốn khỏe mạnh và sống lâu theo truyền thống của Trung Quốc. Mì có thể được phục vụ nóng hoặc lạnh với các loại topping khác nhau, với nước dùng và đôi khi khô (bún, 米粉). Mì thường được làm bằng bột gạo hoặc bột mì, nhưng các loại bột khác như đậu tương cũng được sử dụng ở nhóm thiểu số.
Gia vị như củ gừng tươi, tỏi, hành lá, ngò và vừng được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn địa phương. Hạt tiêu Tứ Xuyên, đại hồi, quế, thì là, đinh hương và ớt trắng cũng được sử dụng ở các vùng khác nhau.
Để tăng thêm hương vị cho món ăn, nhiều món ăn Trung Quốc cũng có nấm khô Trung Quốc, tôm khô, vỏ quýt khô và ớt khô Tứ Xuyên.
Khi nói đến nước sốt, Trung Quốc là quê hương của nước tương, nó được làm từ đậu nành lên men và lúa mì. Một số loại nước sốt cũng dựa trên đậu nành lên men, bao gồm tương đen, nước sốt đậu xay và nước sốt đậu vàng. Ngoài ra còn có các loại nước sốt khác nhau được ưa thích bởi các món ăn trong khu vực, dầu hào, nước mắm và chao (đậu phụ nhự) cũng được sử dụng rộng rãi. Giấm cũng có nhiều loại với hương vị khác nhau: giấm gạo trong, giấm đen trấn Giang, giấm Sơn Tây, giấm trấn Hoành Hà (横河镇), Ninh Ba, Chiết Giang.
Ẩm thực Trung Quốc không chỉ nổi tiếng với các món ăn chính đa dạng mà còn có một thế giới phong phú của các món tráng miệng và đồ ăn nhẹ, mang đến những trải nghiệm ngọt ngào và độc đáo. Món tráng miệng Trung Quốc bao gồm các món ngọt và các món ăn được phục vụ với trà, thường là trong bữa ăn hoặc vào cuối bữa ăn. Từ những món bánh truyền thống như bánh bao ngọt (Tangyuan) dẻo thơm, bánh trôi tàu nóng hổi, đến kẹo hồ lô (Tanghulu) giòn tan, ngọt ngào, mỗi món ăn đều chứa đựng những câu chuyện văn hóa sâu sắc. Dim sum, với sự đa dạng của các loại bánh hấp dẫn như há cảo, xíu mại, là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Quảng Đông. Các món ăn vặt đường phố như mì lạnh (Liangpi) và đậu phụ thối (Chou Doufu) lại mang đến những hương vị đặc trưng, táo bạo, thể hiện sự đa dạng và sáng tạo trong ẩm thực Trung Quốc.
Sở thích món tráng miệng của người Trung Quốc là ngọt nhẹ và ít dầu. Một món tráng miệng mát lạnh khác, bào băng (刨冰) là đá bào với xi-rô ngọt. Các loại thạch Trung Quốc được gọi chung là thạch. Nhiều món thạch được làm theo truyền thống từ rau câu (tảo đỏ) và có hương vị trái cây, mặc dù thạch gelatin cũng phổ biến trong các món tráng miệng hiện đại. Nhiều loại đồ ăn đường phố, khác nhau tùy theo vùng, có thể ăn như đồ ăn vặt hoặc bữa tối nhẹ. Bánh phồng tôm là một món ăn nhẹ thường được thấy ở Đông Nam Trung Quốc. Những món tráng miệng và đồ ăn nhẹ này không chỉ là những món ăn ngon miệng mà còn là một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực Trung Quốc, góp phần làm phong phú thêm bức tranh ẩm thực đa sắc màu của đất nước này.
Bánh trôi tàu đóng vai trò quan trọng nhất trong Lễ hội Đèn lồng Trung Quốc. Đây là ngày cuối cùng của Tết Nguyên đán. Do đó, bánh trôi tàu là một trong những món tráng miệng hàng đầu trong năm mới của Trung Quốc. Những viên bánh ngọt này thường được tẩm với hạt mè đen hoặc đậu phộng nghiền. Ăn món tráng miệng tốt lành này biểu thị sự đoàn kết trong gia đình.
Kẹo hồ lô hay Tanghulu có thể là lựa chọn khá thú vị khi bạn đi qua nhiều cửa hàng bán hàng rong của Trung Quốc do vẻ ngoài độc đáo của nó. Sở dĩ kẹo có tên là kẹo hồ lô bởi ban đầu nó chỉ có một quả táo nhỏ ở trên và một quả táo to bên dưới khá giống hình một bầu hồ lô.
RƯỢU
Rượu Trung Quốc được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy theo cách nấu, lượng đường, cách ủ và loại men dùng để nấu. Phương thức thông dụng nhất là chia ra thành năm loại tùy theo lượng đường chứa trong rượu. Lượng đường đó khác nhau tùy theo cách nấu, được gọi là rượu mạnh (không có vị ngọt, tức dry wine), rượu nhẹ nhưng không ngọt (semi-dry), rượu có một phần ngọt (semi-sweet), rượu ngọt (sweet) và rượu thật ngọt (extra-sweet). Về cách chế tác, gạo đồ thành xôi, có thể để nguội trước khi trộn men hay trộn men khi còn nóng. Cách làm nguội cũng có thể bằng nước lạnh hay chỉ để ngoài trời cho hạ nhiệt độ. Đôi khi người ta cũng dùng rượu cũ, đã cất từ lâu, bỏ thêm men để thành rượu mới. Cách này có thể làm nồng độ rượu lên cao hơn 20%. Cũng tùy theo loại men, người ta có thể có những sản phẩm khác nhau. Men có thể làm bằng lúa mì, lúa nếp, hay men bào chế bằng hóa chất.
Người Trung Hoa phân biệt rượu theo tên gọi. Theo Ẩm Thiện Tiêu Đề thì rượu có những loại: thanh, trọc, hậu, bạc, cam, khổ, hồng, lục, bạch chi biệt (nghĩa là chia làm trong đục, đặc loãng, ngọt đắng đỏ xanh trắng khác nhau). Rượu trong gọi là tiêu, trong mà ngọt thì gọi là dĩ, đục mà trắng thì gọi là áng, cũng gọi là lao, đục mà hơi xanh thì gọi là trản, đặc thì gọi là thuần hay nhu, nặng thì gọi là nhĩ, loãng thì gọi là li, ngọt thì gọi là lễ, ngon thì gọi là tư, đắng thì gọi là thiện, đỏ thì gọi là thể, xanh thì gọi là linh, trắng thì gọi là ta.
Về những đặc sản, mỗi vùng có một loại rượu nổi tiếng, có cách thức chế biến khác nhau. Một số loại rượu nổi tiếng kể đến
Thiệu Hưng tửu là một loại rượu nếp nổi tiếng nhất của Trung Hoa. Rượu Thiệu Hưng phải để ít nhất là ba năm mới cho vào bình, thường hâm lên trước khi uống. Nếu rượu để trên 5 năm, người ta gọi là Trần Niên tửu (nghĩa đen chỉ là rượu lâu năm), hương càng nồng và thơm. Cũng có sách chép là rượu Thiệu Hưng nấu cho khi sanh con trai thì gọi là Trạng nguyên Hồng, cho con gái thì gọi là Nữ Nhi Hồng, dùng trong dịp đội mũ hay cài trâm (là một lễ khi đã họ đến tuổi trưởng thành).
Xuất hiện từ thời Tống ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc. Rượu được làm từ gạo nếp, nước suối tinh khiết và men tự nhiên. Sau đó, rượu được ủ trong lòng đất 3 – 5 năm nên hương vị vô cùng tinh tế, dịu ngọt tự nhiên. Để đạt được màu nước rượu hồng nhẹ và hương thơm hấp dẫn, nhà sản xuất sẽ ủ từ 10 – 20 năm. Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận được sự tinh tế trong hương vị, vị giác có sự biến đổi từ ngọt ngào sang cay nồng nhưng không hề gắt.
Có nguồn gốc ở vùng Giang Nam. Cái tên “Hoàng tửu” đã nói lên sự quý phái, sang trọng của loại rượu này. Được làm từ gạo nếp thơm ngon, men đặc biệt và nước giếng trong nên hương vị vô cùng tinh khiết, hấp dẫn. Rượu có màu vàng nhạt, nồng độ 53% nhưng khi uống mùi vị êm dịu, không gắt cổ họng.
Được sản xuất ở vùng Phượng Hoàng Cổ Trấn, tỉnh Sơn Tây. Nhà nấu rượu sử dụng 54 loại thảo dược quý, 5 loại gạo nếp và lá trúc để làm nên hương vị rượu ngọt nhẹ, thanh mát và màu vàng óng ánh. Rượu có khả năng chuyển từ màu vàng sang xanh khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
2. TRÀ
Trung Quốc được xem là nguồn gốc của trà và có kiến thức sâu sắc về trồng trà và chế biến. Người Trung Quốc có thói quen uống trà trong nhiều hoạt động khác nhau. Có năm loại trà chính: trà xanh, hồng trà, trà Ô Long, trà hoa và trà ép. Trong số các loại trà này, trà Long Tỉnh của Tây Hồ được coi là nổi tiếng nhất với lịch sử lâu đời và đặc điểm đặc trưng. Quá trình thu hoạch và chế biến trà Long Tỉnh có quy trình riêng và được coi là trà báu vật thủ công. Trà Long Tỉnh chứa nhiều chất dinh dưỡng và thường được pha ở nhiệt độ thích hợp. Phong tục mời khách bằng trà cũng là một phần không thể thiếu trong văn hóa Trung Quốc và có nhiều biểu thị khác nhau tùy theo vùng miền.
Trà Long Tỉnh